Stt | Tên tài liệu | Tác giả | Môn học / Mô-đun | Mã số MH/MĐ | Tải về |
1 |  | BÁO CÁO TỰ ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG NĂM 2022 |
| Trường CĐYTHP | BÁO CÁO TỰ ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG NĂM 2022 | |  749 KB |
2 |  | BÁO CÁO TỰ ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG NĂM 2023 |
| Trường CDYTHP | BÁO CÁO TỰ ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG NĂM 2023 | |  751 KB |
3 |  | BÁO CÁO TỰ ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG NĂM 2024 |
| Phòng TTKT-KĐCL | BÁO CÁO TỰ ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG NĂM 2024 | 24 |  17.813 KB |
4 |  | KH kiểm tra giám sát năm học 2023 - 2024 |
| Ban KTGS nhà trường | | |  1.399 KB |
5 |  | Quy trình 01: Tuyển sinh |
| Phòng Đào tạo - NCKH&HTQT | | |  7.440 KB |
6 |  | Quy trình 02: Xây dựng lựa chọn chương trình đào tạo |
| Phòng Đào tạo - NCKH&HTQT | | |  11.987 KB |
7 |  | Quy trình 03: Biên soạn giáo trình đào tạo |
| Phòng Đào tạo - NCKH&HTQT | | |  9.639 KB |
8 |  | Quy trình 04: Chỉnh sửa bổ sung Chương trình đào tạo |
| Phòng Đào tạo - NCKH&HTQT | | |  7.747 KB |
9 |  | Quy trình 05: Chỉnh sửa, bổ sung Giáo trình đào tạo |
| Phòng Đào tạo - NCKH&HTQT | | |  12.138 KB |
10 |  | Quy trình 06: Thi kết thúc môn học, mô-đun |
| Phòng TTKT-KĐCL | | |  6.424 KB |
11 |  | Quy trình 07: Đánh giá kết quả rèn luyện |
| Phòng Công tác HSSV | | |  7.063 KB |
12 |  | Quy trình 08: Đánh giá kết quả học tập |
| Phòng Đào tạo - NCKH&HTQT | | |  682 KB |
13 |  | Quy trình 09: Thi Xét Công nhận TN |
| Phòng ĐT,NCKH&HTQT | | |  798 KB |
14 |  | Quy trình 10: Cấp văn bằng chứng chỉ cho người học |
| Phòng ĐT, NCKH&HTQT | | |  1.518 KB |
15 |  | Quy trình 11: Tuyển dụng nhà giáo, CBQL |
| Phòng TCHC&QT | | |  2.080 KB |
16 |  | Quy trình 12: ĐT, Bồi dưỡng Nhà giáo, CBQL |
| Phòng TCHC&QT | | |  2.095 KB |
17 |  | Quy trình 13: Quy hoạch CBQL |
| Phòng TCHC&QT | | |  3.410 KB |
18 |  | Quy trình 14: Đánh giá, PL Nhà giáo CBQL |
| Phòng TCHC&QT | | |  2.884 KB |
19 |  | Quy trình 15: QL, SD thiết bị |
| Phòng TCHC&QT | | |  2.180 KB |
20 |  | Quy trình 16: Bào trì, bảo dưỡng thiết bị |
| Phòng TCHC&QT | | |  1.729 KB |
21 |  | Quy trình 17: Quản lí phòng thực hành |
| Phòng TCHC&QT | | |  279 KB |
22 |  | Quy trình 18: Khảo sát người học sau tốt nghiệp |
| Phòng CTHSSV | | |  536 KB |
23 |  | Quy trình 19: Khảo sát doanh nghiệp, đơn vị sử dụng lao động |
| Phòng ĐT-NCKH&HTQT | | |  421 KB |
24 |  | Quy trình 20: Thu học phí |
| Phòng TCKT | | |  371 KB |
25 |  | Quy trình 21: Thanh lí tài sản |
| Phòng TCHC&QT | | |  9.578 KB |