Toggle navigation
Home
GIỚI THIỆU
Trường CĐ Y tế Hải Phòng
Đảng ủy
Ban giám hiệu
Công đoàn
Đoàn thanh niên
Phòng đào tạo - NCKH&HTQT
Phòng Công tác HSSV
Phòng Thanh tra,Khảo thí - KĐCL
Phòng Tổ chức, HC&QT
Phòng Tài chính - Kế toán
Phòng Công nghệ thông tin
Khoa Điều dưỡng
Khoa Dược
Khoa Y học lâm sàng
Khoa Y tế công cộng
Khoa Khoa học cơ bản
Bộ môn CSSK Sinh sản
TUYỂN SINH
Đăng Ký Tuyển Sinh Online
Thông Báo Tuyển Sinh
ĐÀO TẠO
Thời khóa biểu
Ngành nghề đào tạo
Công Khai Chuẩn Đầu Ra CTĐT
CÔNG KHAI
Công khai hoạt động GDNN
Công khai Chương trình đào tạo
Công khai Đội ngũ nhà giáo
Công khai Cơ sở vật chất - Tài Chính
Văn bằng - Chứng chỉ
Công khai Kết quả KĐCL
Công khai Quy định, Quy CHế
NCKH
THƯ VIỆN
Tài liệu Ngành CĐ Điều dưỡng
Tài liệu Ngành CĐ Dược
Tài liệu Ngành CĐ Y sĩ đa khoa
Tài liệu Ngành CĐ Hộ sinh
Tài liệu Ngành Trung cấp Y sĩ đa khoa
Tài liệu ngành CĐ Kỹ thuật xét nghiệm
Tài liệu ngành CĐ Kỹ thuật vật lý trị liệu và PHCN
KẾ HOẠCH CÔNG TÁC
Trang chủ
Giới thiệu
Thông báo
Tin tức
HỆ THỐNG TỔ CHỨC
Trang chủ
Tuyển sinh
Lịch thi
Thời khóa biểu
Tra cứu TKB
Phòng học
Công tác ĐBCL
HSSV - Đoàn thanh niên
Ngành nghề đào tạo
Tra cứu HSSV
Sổ cấp bằng
Tin tức hoạt động
Kế Hoạch Công Tác
Tuyên truyền, Phổ biến Chính sách Pháp luật
Biểu mẫu, QĐ, QC
NCKH - Hợp tác quốc tế
Video hoạt động
Đóng góp ý kiến
Liên kết website
- Bộ LĐTB&XH -
Tổng cục GDNN
Bộ Lao động - Thương binh & Xã hội
Trang Tuyển Sinh
Vu đào tạo chính quy -GDNN
- Tin tức -
Báo Giáo dục Thời đại
Diễn đàn Giáo dục
Văn bản pháp quy
Báo VNexpress
Báo Dân trí
Báo Thanh niên
Báo Tuổi trẻ
Báo Lao động
Tin tức 24h
Báo Tiền phong
Thống kê truy cập
Lượt truy cập:
4.600.710
Hôm qua:
5.353
Hôm nay:
2.085
Danh sách sinh viên
Lớp :
CĐD7A
Stt
Mã số SV
Họ lót
Tên
Nơi sinh
Địa chỉ
Điện thoại
1
2110020001
Nguyễn Thị
Bến
Hưng Yên
2
2110020044
Trần Thị
Dung
Hải Phòng
3
2110020004
Nguyễn Minh
Đức
Thái Bình
4
2110020041
Nguyễn Thị
Hằng
Hải Phòng
5
2110020022
Nguyễn Thị
Hằng
Hải Phòng
6
2110020007
Vũ Hạnh
Hoa
Hải Phòng
7
2110020031
Nguyễn Huy
Khiếu
Hải Dương
8
1910020117
Nguyễn Thùy
Linh
Hải Phòng
9
2110020009
Nguyễn Thị
Mến
Hải Phòng
10
2110020034
Ngô Bích
Ngọc
Hải Phòng
11
2110020013
Hồ Thị Thùy
Nhung
Quảng Bình
12
2110020048
Phạm Thị Hồng
Oanh
Hải Phòng
13
2110020035
Đỗ Thị
Phương
Hải Phòng
14
2110020027
Vũ Thu Lệ
Quỳnh
Hải Phòng
15
2110020049
Nguyễn Thị Thanh
Tâm
Hà Tĩnh
16
2110020015
Lê Công
Thành
Hải Phòng
17
2110020019
Đào Hà Minh
Trang
Hải Phòng
18
2110020046
Đinh Thị Phương
Trà
Hải Phòng
19
2110020020
Nguyễn Xuân
Trường
Hải Phòng
20
2110020042
Vũ Thị Hải
Yến
Quảng Ninh