Toggle navigation
Home
GIỚI THIỆU
Trường CĐ Y tế Hải Phòng
Đảng ủy
Ban giám hiệu
Công đoàn
Đoàn thanh niên
Phòng đào tạo - NCKH&HTQT
Phòng Công tác HSSV
Phòng Thanh tra,Khảo thí - KĐCL
Phòng Tổ chức, HC&QT
Phòng Tài chính - Kế toán
Phòng Công nghệ thông tin
Khoa Điều dưỡng
Khoa Dược
Khoa Y học lâm sàng
Khoa Y tế công cộng
Khoa Khoa học cơ bản
Bộ môn CSSK Sinh sản
TUYỂN SINH
Đăng Ký Tuyển Sinh Online
Thông Báo Tuyển Sinh
ĐÀO TẠO
Thời khóa biểu
Ngành nghề đào tạo
CÔNG KHAI
Công khai hoạt động GDNN
Công khai Chương trình đào tạo
Công khai Đội ngũ nhà giáo
Công khai Cơ sở vật chất
Văn bằng - Chứng chỉ
Công khai Kết quả KĐCL
Công khai Quy định, Quy CHế
NCKH
THƯ VIỆN
Ngành CĐ Điều dưỡng
Ngành CĐ Dược
Ngành CĐ Hộ sinh
Ngành Trung cấp Y sĩ
KẾ HOẠCH CÔNG TÁC
Trang chủ
Giới thiệu
Thông báo
Tin tức
HỆ THỐNG TỔ CHỨC
Trang chủ
Tuyển sinh
Lịch thi
Thời khóa biểu
Tra cứu TKB
Phòng học
Công tác ĐBCL
HSSV - Đoàn thanh niên
Ngành nghề đào tạo
Tra cứu HSSV
Sổ cấp bằng
Tin tức hoạt động
Kế Hoạch Công Tác
Tuyên truyền, Phổ biến Chính sách Pháp luật
Biểu mẫu, QĐ, QC
NCKH - Hợp tác quốc tế
Video hoạt động
Đóng góp ý kiến
Liên kết website
- Bộ LĐTB&XH -
Tổng cục GDNN
Bộ Lao động - Thương binh & Xã hội
Trang Tuyển Sinh
Vu đào tạo chính quy -GDNN
- Tin tức -
Báo Giáo dục Thời đại
Diễn đàn Giáo dục
Văn bản pháp quy
Báo VNexpress
Báo Dân trí
Báo Thanh niên
Báo Tuổi trẻ
Báo Lao động
Tin tức 24h
Báo Tiền phong
Thống kê truy cập
Lượt truy cập:
2.050.238
Hôm qua:
1.624
Hôm nay:
1.436
Danh sách sinh viên
Lớp :
CĐD7D
Stt
Mã số SV
Họ lót
Tên
Nơi sinh
Địa chỉ
Điện thoại
1
2110020131
Đồng Cẩm
Anh
Hải Phòng
2
2110020090
Nguyễn Thị Vân
Anh
Hải Phòng
3
2110020089
Ninh Thị Phương
Anh
Hải Phòng
4
2110020091
Trần Huyền
Anh
Hải Phòng
5
2110020114
Trần Thị Kim
Anh
Hải Phòng
6
2110020061
Lưu Ngọc
Ánh
Quảng Ninh
7
2110020092
Nguyễn Thị
Ân
Hải Phòng
8
2110020062
Nguyễn Thị Kim
Chi
Hải Phòng
9
2110020094
Nông Khánh
Chi
Lạng Sơn
10
2110020120
Phạm Đức
Cường
Hải Phòng
11
2110020095
Phạm Thị
Duyên
Hải Dương
12
2110020096
Tạ Văn
Giang
Hải Phòng
13
2110020097
Vũ Thu
Giang
Hải Phòng
14
2110020098
Lê Thu
Hà
Thái Bình
15
2110020099
Nguyễn Xuân
Hiếu
Hải Phòng
16
2110020102
Nguyễn Thị
Hương
Lai Châu
17
2110020141
Lê Thùy
Linh
Hải Phòng
18
2110020070
Phạm Thị
Linh
Thái Nguyên
19
2110020108
Lê Thị
Ngọc
Nam Định
20
2110020116
Nguyễn Thị
Ngọc
Quảng Ninh
21
2110020129
Vũ Thị
Oanh
Hải Phòng
22
2110020149
Lê Thị
Thanh
Quảng Ninh
23
2110020138
Vũ Thị
Thanh
Hải Dương
24
2110020111
Trần Văn
Thắng
Hải Phòng
25
2110020082
Vũ Thị
Thêu
Thái Bình
26
2110020112
Vũ Thị
Thúy
Thanh Hóa
27
2110020084
Nguyễn Vũ Hoài
Thương
Nghệ An
28
2110020113
Trần Thanh
Trúc
Hải Phòng
29
2110020125
Lê Xuân
Tùng
Hải Phòng
30
2110020162
Đỗ Thị Thảo
Vân
Hải Phòng